Có 2 kết quả:

健康受损 jiàn kāng shòu sǔn ㄐㄧㄢˋ ㄎㄤ ㄕㄡˋ ㄙㄨㄣˇ健康受損 jiàn kāng shòu sǔn ㄐㄧㄢˋ ㄎㄤ ㄕㄡˋ ㄙㄨㄣˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

health damage

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

health damage

Bình luận 0