Có 2 kết quả:
健康受损 jiàn kāng shòu sǔn ㄐㄧㄢˋ ㄎㄤ ㄕㄡˋ ㄙㄨㄣˇ • 健康受損 jiàn kāng shòu sǔn ㄐㄧㄢˋ ㄎㄤ ㄕㄡˋ ㄙㄨㄣˇ
jiàn kāng shòu sǔn ㄐㄧㄢˋ ㄎㄤ ㄕㄡˋ ㄙㄨㄣˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
health damage
Bình luận 0
jiàn kāng shòu sǔn ㄐㄧㄢˋ ㄎㄤ ㄕㄡˋ ㄙㄨㄣˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
health damage
Bình luận 0